Có 2 kết quả:
变温动物 biàn wēn dòng wù ㄅㄧㄢˋ ㄨㄣ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 變溫動物 biàn wēn dòng wù ㄅㄧㄢˋ ㄨㄣ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
biàn wēn dòng wù ㄅㄧㄢˋ ㄨㄣ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
poikilothermal (cold-blooded) animal
Bình luận 0
biàn wēn dòng wù ㄅㄧㄢˋ ㄨㄣ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
poikilothermal (cold-blooded) animal
Bình luận 0